中文 Trung Quốc
留連果
留连果
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 榴槤果|榴梿果, trái cây sầu riêng
留連果 留连果 phát âm tiếng Việt:
[liu2 lian2 guo3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 榴槤果|榴梿果, durian fruit
留連論詩 留连论诗
留遺 留遗
留都 留都
留針 留针
留門 留门
留難 留难