中文 Trung Quốc
留蘭香
留兰香
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bạc Hà
bạc Hà
留蘭香 留兰香 phát âm tiếng Việt:
[liu2 lan2 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
mint
spearmint
留言 留言
留言本 留言本
留言簿 留言簿
留軍壁鄴 留军壁邺
留連 留连
留連果 留连果