中文 Trung Quốc
  • 狦 繁體中文 tranditional chinese
  • 狦 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (archaic) luẩn quẩn chó
  • con thú giống như một sói
狦 狦 phát âm tiếng Việt:
  • [shan1]

Giải thích tiếng Anh
  • (archaic) vicious dog
  • beast resembling a wolf