中文 Trung Quốc
  • 狨 繁體中文 tranditional chinese
  • 狨 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • marmoset (động vật học)
狨 狨 phát âm tiếng Việt:
  • [rong2]

Giải thích tiếng Anh
  • marmoset (zoology)