中文 Trung Quốc
生生不息
生生不息
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phát triển và nhân lên không có kết thúc
生生不息 生生不息 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 sheng1 bu4 xi1]
Giải thích tiếng Anh
to grow and multiply without end
生產 生产
生產企業 生产企业
生產力 生产力
生產反應堆 生产反应堆
生產單位 生产单位
生產成本 生产成本