中文 Trung Quốc
生理鹽水
生理盐水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dung dịch muối (y học)
生理鹽水 生理盐水 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 li3 yan2 shui3]
Giải thích tiếng Anh
saline (medicine)
生生不息 生生不息
生產 生产
生產企業 生产企业
生產勞動 生产劳动
生產反應堆 生产反应堆
生產單位 生产单位