中文 Trung Quốc
生物醫學工程
生物医学工程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỹ thuật y sinh
生物醫學工程 生物医学工程 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 wu4 yi1 xue2 gong1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
biomedical engineering
生物量 生物量
生物鏈 生物链
生物鐘 生物钟
生物體 生物体
生物高分子 生物高分子
生物鹼 生物碱