中文 Trung Quốc
生物群
生物群
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Biota
cộng đồng sinh thái
thời điểm hóa thạch tổ hợp
生物群 生物群 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 wu4 qun2]
Giải thích tiếng Anh
biota
ecological community
fossil assemblage
生物能 生物能
生物製劑 生物制剂
生物製品 生物制品
生物質能 生物质能
生物醫學工程 生物医学工程
生物量 生物量