中文 Trung Quốc
生動
生动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh động
sôi động
生動 生动 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 dong4]
Giải thích tiếng Anh
vivid
lively
生化 生化
生化學 生化学
生化武器 生化武器
生卒年月 生卒年月
生厭 生厌
生吞活剝 生吞活剥