中文 Trung Quốc
生冷
生冷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thức ăn chưa nấu hoặc lạnh
生冷 生冷 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 leng3]
Giải thích tiếng Anh
uncooked or cold food
生出 生出
生前 生前
生動 生动
生化學 生化学
生化武器 生化武器
生卒年 生卒年