中文 Trung Quốc
甘藍
甘蓝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cải bắp
Bông cải xanh Trung Quốc
gai larn
甘藍 甘蓝 phát âm tiếng Việt:
[gan1 lan2]
Giải thích tiếng Anh
cabbage
Chinese broccoli
gai larn
甘藍菜 甘蓝菜
甘言蜜語 甘言蜜语
甘谷 甘谷
甘露糖醇 甘露糖醇
甘露醇 甘露醇
甘願 甘愿