中文 Trung Quốc
甘谷
甘谷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Gangu ở Thiên Thủy 天水 [Tian1 shui3], Gansu
甘谷 甘谷 phát âm tiếng Việt:
[Gan1 gu3]
Giải thích tiếng Anh
Gangu county in Tianshui 天水[Tian1 shui3], Gansu
甘谷縣 甘谷县
甘露糖醇 甘露糖醇
甘露醇 甘露醇
甙 甙
甚 甚
甚 甚