中文 Trung Quốc
甘地
甘地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Mahatma) Gandhi
甘地 甘地 phát âm tiếng Việt:
[Gan1 di4]
Giải thích tiếng Anh
(Mahatma) Gandhi
甘孜 甘孜
甘孜州 甘孜州
甘孜縣 甘孜县
甘州 甘州
甘州區 甘州区
甘巴里 甘巴里