中文 Trung Quốc
璧
璧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vòng ngọc
璧 璧 phát âm tiếng Việt:
[bi4]
Giải thích tiếng Anh
jade annulus
璧山 璧山
璧山縣 璧山县
璧玉 璧玉
璧還 璧还
璨 璨
璨玉 璨玉