中文 Trung Quốc
玉帶海鵰
玉带海雕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) Đại bàng ăn cá Pallas (Haliaeetus leucoryphus)
玉帶海鵰 玉带海雕 phát âm tiếng Việt:
[yu4 dai4 hai3 diao1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) Pallas's fish eagle (Haliaeetus leucoryphus)
玉成 玉成
玉手 玉手
玉普西隆 玉普西隆
玉林 玉林
玉林地區 玉林地区
玉林市 玉林市