中文 Trung Quốc
玉普西隆
玉普西隆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Upsilon (chữ cái Hy Lạp Υυ)
玉普西隆 玉普西隆 phát âm tiếng Việt:
[yu4 pu3 Xi1 long2]
Giải thích tiếng Anh
upsilon (Greek letter Υυ)
玉札 玉札
玉林 玉林
玉林地區 玉林地区
玉桂 玉桂
玉樹 玉树
玉樹州 玉树州