中文 Trung Quốc
玉帝
玉帝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngọc Hoàng
玉帝 玉帝 phát âm tiếng Việt:
[yu4 di4]
Giải thích tiếng Anh
the Jade Emperor
玉帶海鵰 玉带海雕
玉成 玉成
玉手 玉手
玉札 玉札
玉林 玉林
玉林地區 玉林地区