中文 Trung Quốc
玉兔
玉兔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thỏ ngọc
Mặt Trăng
玉兔 玉兔 phát âm tiếng Việt:
[yu4 tu4]
Giải thích tiếng Anh
the Jade Hare
the moon
玉器 玉器
玉夫座 玉夫座
玉女 玉女
玉屏縣 玉屏县
玉山 玉山
玉山 玉山