中文 Trung Quốc
玉夫座
玉夫座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhà điêu khắc (chòm sao)
玉夫座 玉夫座 phát âm tiếng Việt:
[Yu4 fu1 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Sculptor (constellation)
玉女 玉女
玉屏侗族自治縣 玉屏侗族自治县
玉屏縣 玉屏县
玉山 玉山
玉山噪鶥 玉山噪鹛
玉山縣 玉山县