中文 Trung Quốc
玄
玄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đen
bí ẩn
玄 玄 phát âm tiếng Việt:
[xuan2]
Giải thích tiếng Anh
black
mysterious
玄之又玄 玄之又玄
玄乎 玄乎
玄參 玄参
玄奘 玄奘
玄奧 玄奥
玄妙 玄妙