中文 Trung Quốc
獠
獠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khốc liệt
săn
tên của một bộ lạc
獠 獠 phát âm tiếng Việt:
[liao2]
Giải thích tiếng Anh
fierce
hunt
name of a tribe
獢 獢
獣 獣
獧 狷
獨一 独一
獨一無二 独一无二
獨二代 独二代