中文 Trung Quốc
炴
炴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
firelight
ngọn lửa
炴 炴 phát âm tiếng Việt:
[yang3]
Giải thích tiếng Anh
firelight
blaze
炷 炷
炸 炸
炸 炸
炸兩 炸两
炸土豆條 炸土豆条
炸土豆條兒 炸土豆条儿