中文 Trung Quốc
炸土豆條兒
炸土豆条儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 炸土豆條|炸土豆条 [zha2 tu3 dou4 tiao2]
炸土豆條兒 炸土豆条儿 phát âm tiếng Việt:
[zha2 tu3 dou4 tiao2 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 炸土豆條|炸土豆条[zha2 tu3 dou4 tiao2]
炸土豆片 炸土豆片
炸垮 炸垮
炸子雞 炸子鸡
炸掉 炸掉
炸死 炸死
炸油餅 炸油饼