中文 Trung Quốc
炯
炯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tươi sáng
rõ ràng
炯 炯 phát âm tiếng Việt:
[jiong3]
Giải thích tiếng Anh
bright
clear
炯炯 炯炯
炯炯有神 炯炯有神
炰 炰
炲 炲
炳 炳
炳文 炳文