中文 Trung Quốc
炰
炰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nướng
炰 炰 phát âm tiếng Việt:
[pao2]
Giải thích tiếng Anh
to roast
炱 炱
炲 炲
炳 炳
炳然 炳然
炳煥 炳焕
炳燭 炳烛