中文 Trung Quốc
  • 物證 繁體中文 tranditional chinese物證
  • 物证 简体中文 tranditional chinese物证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tài liệu bằng chứng
物證 物证 phát âm tiếng Việt:
  • [wu4 zheng4]

Giải thích tiếng Anh
  • material evidence