中文 Trung Quốc
物證
物证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tài liệu bằng chứng
物證 物证 phát âm tiếng Việt:
[wu4 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
material evidence
物資 物资
物資供應 物资供应
物質 物质
物質文明 物质文明
物質文明和精神文明 物质文明和精神文明
物鏡 物镜