中文 Trung Quốc
物價
物价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá cả (hàng hóa)
CL:個|个 [ge4]
物價 物价 phát âm tiếng Việt:
[wu4 jia4]
Giải thích tiếng Anh
(commodity) prices
CL:個|个[ge4]
物價指數 物价指数
物力 物力
物化 物化
物品 物品
物慾世界 物欲世界
物料 物料