中文 Trung Quốc
物料
物料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tài liệu
物料 物料 phát âm tiếng Việt:
[wu4 liao4]
Giải thích tiếng Anh
material
物是人非 物是人非
物業 物业
物業稅 物业税
物極必反 物极必反
物欲 物欲
物歸原主 物归原主