中文 Trung Quốc
炎亞綸
炎亚纶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Aaron Yan (1986-), ca sĩ người Đài Loan
炎亞綸 炎亚纶 phát âm tiếng Việt:
[Yan2 Ya4 lun2]
Giải thích tiếng Anh
Aaron Yan (1986-), Taiwanese singer
炎夏 炎夏
炎帝 炎帝
炎帝陵 炎帝陵
炎性反應 炎性反应
炎炎 炎炎
炎熱 炎热