中文 Trung Quốc
炎夏
炎夏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nóng mùa hè
mùa hè scorching
炎夏 炎夏 phát âm tiếng Việt:
[yan2 xia4]
Giải thích tiếng Anh
hot summer
scorching summer
炎帝 炎帝
炎帝陵 炎帝陵
炎性 炎性
炎炎 炎炎
炎熱 炎热
炎症 炎症