中文 Trung Quốc
災難片
灾难片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ phim thảm họa
災難片 灾难片 phát âm tiếng Việt:
[zai1 nan4 pian4]
Giải thích tiếng Anh
disaster movie
炁 炁
炅 炅
炆 炆
炊事 炊事
炊事員 炊事员
炊具 炊具