中文 Trung Quốc
炅
炅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Gui
炅 炅 phát âm tiếng Việt:
[Gui4]
Giải thích tiếng Anh
surname Gui
炆 炆
炊 炊
炊事 炊事
炊具 炊具
炊器 炊器
炊帚 炊帚