中文 Trung Quốc
災星
灾星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sao chổi hoặc siêu tân tinh xem như ác thebulle74
災星 灾星 phát âm tiếng Việt:
[zai1 xing1]
Giải thích tiếng Anh
comet or supernova viewed as evil portent
災殃 灾殃
災民 灾民
災禍 灾祸
災變 灾变
災變說 灾变说
災變論 灾变论