中文 Trung Quốc
災民
灾民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nạn nhân (của một thảm họa)
災民 灾民 phát âm tiếng Việt:
[zai1 min2]
Giải thích tiếng Anh
victim (of a disaster)
災禍 灾祸
災荒 灾荒
災變 灾变
災變論 灾变论
災難 灾难
災難性 灾难性