中文 Trung Quốc
牛飲
牛饮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gulp
牛飲 牛饮 phát âm tiếng Việt:
[niu2 yin3]
Giải thích tiếng Anh
gulp
牛馬 牛马
牛驥同槽 牛骥同槽
牛驥同皂 牛骥同皂
牛黃 牛黄
牛鼻子 牛鼻子
牝 牝