中文 Trung Quốc
牛黃
牛黄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bezoar
牛黃 牛黄 phát âm tiếng Việt:
[niu2 huang2]
Giải thích tiếng Anh
bezoar
牛鼻子 牛鼻子
牝 牝
牝牡 牝牡
牝雞司晨 牝鸡司晨
牝雞牡鳴 牝鸡牡鸣
牟 牟