中文 Trung Quốc
牛磺酸
牛磺酸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
taurine
牛磺酸 牛磺酸 phát âm tiếng Việt:
[niu2 huang2 suan1]
Giải thích tiếng Anh
taurine
牛筋草 牛筋草
牛羊 牛羊
牛肉 牛肉
牛肉乾 牛肉干
牛肉麵 牛肉面
牛背鷺 牛背鹭