中文 Trung Quốc
牛背鷺
牛背鹭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) đông gia súc egret (Bubulcus coromandus)
牛背鷺 牛背鹭 phát âm tiếng Việt:
[niu2 bei4 lu4]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) eastern cattle egret (Bubulcus coromandus)
牛脊肉 牛脊肉
牛脖子 牛脖子
牛脷酥 牛脷酥
牛腩 牛腩
牛膝 牛膝
牛膝草 牛膝草