中文 Trung Quốc
  • 版塊 繁體中文 tranditional chinese版塊
  • 版块 简体中文 tranditional chinese版块
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • in ấn khối
  • phần (của một tờ báo)
  • Hội đồng quản trị (của diễn đàn BBS hoặc thảo luận)
版塊 版块 phát âm tiếng Việt:
  • [ban3 kuai4]

Giải thích tiếng Anh
  • printing block
  • section (of a newspaper)
  • board (of BBS or discussion forum)