中文 Trung Quốc- 版塊
- 版块
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- in ấn khối
- phần (của một tờ báo)
- Hội đồng quản trị (của diễn đàn BBS hoặc thảo luận)
版塊 版块 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- printing block
- section (of a newspaper)
- board (of BBS or discussion forum)