中文 Trung Quốc
版次
版次
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ấn bản (của một cuốn sách vv)
Phiên bản số
版次 版次 phát âm tiếng Việt:
[ban3 ci4]
Giải thích tiếng Anh
edition (of a book etc)
edition number
版畫 版画
版稅 版税
版築 版筑
版面費 版面费
牋 笺
牌 牌