中文 Trung Quốc
片麻岩
片麻岩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gơnai
片麻岩 片麻岩 phát âm tiếng Việt:
[pian4 ma2 yan2]
Giải thích tiếng Anh
gneiss
版 版
版主 版主
版刻 版刻
版塊 版块
版式 版式
版本 版本