中文 Trung Quốc
牂
牂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nữ cừu
tên địa danh
牂 牂 phát âm tiếng Việt:
[zang1]
Giải thích tiếng Anh
female sheep
place name
牄 牄
牆 墙
牆垣 墙垣
牆壁 墙壁
牆旮旯 墙旮旯
牆根 墙根