中文 Trung Quốc
牄
牄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi bộ nhanh chóng
牄 牄 phát âm tiếng Việt:
[qiang1]
Giải thích tiếng Anh
to walk rapidly
牆 墙
牆垣 墙垣
牆報 墙报
牆旮旯 墙旮旯
牆根 墙根
牆紙 墙纸