中文 Trung Quốc
灰赤楊
灰赤杨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu xám alder (Alnus incana)
lốm đốm alder
灰赤楊 灰赤杨 phát âm tiếng Việt:
[hui1 chi4 yang2]
Giải thích tiếng Anh
gray alder (Alnus incana)
speckled alder
灰雁 灰雁
灰霾 灰霾
灰領 灰领
灰頭土臉 灰头土脸
灰頭斑翅鶥 灰头斑翅鹛
灰頭柳鶯 灰头柳莺