中文 Trung Quốc
  • 灰霾 繁體中文 tranditional chinese灰霾
  • 灰霾 简体中文 tranditional chinese灰霾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bụi mù
  • trận bão bụi
灰霾 灰霾 phát âm tiếng Việt:
  • [hui1 mai2]

Giải thích tiếng Anh
  • dust haze
  • dust storm