中文 Trung Quốc
灰霾
灰霾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bụi mù
trận bão bụi
灰霾 灰霾 phát âm tiếng Việt:
[hui1 mai2]
Giải thích tiếng Anh
dust haze
dust storm
灰領 灰领
灰頭啄木鳥 灰头啄木鸟
灰頭土臉 灰头土脸
灰頭柳鶯 灰头柳莺
灰頭椋鳥 灰头椋鸟
灰頭灰雀 灰头灰雀