中文 Trung Quốc
燾
焘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bao gồm hơn
phong bì
燾 焘 phát âm tiếng Việt:
[dao4]
Giải thích tiếng Anh
cover over
to envelope
燿 燿
爆 爆
爆乳 爆乳
爆冷 爆冷
爆冷門 爆冷门
爆冷門兒 爆冷门儿