中文 Trung Quốc
爆冷門兒
爆冷门儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 爆冷門|爆冷门 [bao4 leng3 men2]
爆冷門兒 爆冷门儿 phát âm tiếng Việt:
[bao4 leng3 men2 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 爆冷門|爆冷门[bao4 leng3 men2]
爆出 爆出
爆吧 爆吧
爆彈 爆弹
爆棚 爆棚
爆滿 爆满
爆炒 爆炒