中文 Trung Quốc
  • 燭光 繁體中文 tranditional chinese燭光
  • 烛光 简体中文 tranditional chinese烛光
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ánh sáng ngọn nến
  • dưới ánh nến (vigil vv)
  • Candela, đơn vị của cường độ chiếu sáng (cd)
燭光 烛光 phát âm tiếng Việt:
  • [zhu2 guang1]

Giải thích tiếng Anh
  • candle light
  • candle-lit (vigil etc)
  • candela, unit of luminous intensity (cd)