中文 Trung Quốc
燭
烛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nến
(văn học) để bôi lên
燭 烛 phát âm tiếng Việt:
[zhu2]
Giải thích tiếng Anh
candle
(literary) to illuminate
燭光 烛光
燭架 烛架
燭火 烛火
燮 燮
燮 燮
燮友 燮友