中文 Trung Quốc
營業時間
营业时间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời gian của doanh nghiệp
mở giờ (của cửa hàng)
thời gian làm việc
營業時間 营业时间 phát âm tiếng Việt:
[ying2 ye4 shi2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
time of business
opening hours (of shop)
working time
營業稅 营业税
營業額 营业额
營求 营求
營盤 营盘
營盤 营盘
營盤鎮 营盘镇